Nghĩa tiếng Việt của từ massive, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈmæs.ɪv/
🔈Phát âm Anh: /ˈmæs.ɪv/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):rất lớn, cực kỳ lớn
Contoh: The massive explosion caused widespread damage. (Ledakan besar menyebabkan kerusakan luas.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'massa', có nghĩa là 'khối lượng', kết hợp với hậu tố '-ive'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một khối lượng lớn, như một quả địa cầu khổng lồ hoặc một ngọn núi cao vút.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- enormous, huge, immense
Từ trái nghĩa:
- small, tiny, insignificant
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- massive impact (ảnh hưởng lớn)
- massive scale (quy mô lớn)
- massive effort (nỗ lực lớn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The massive building dominates the city skyline. (Tòa nhà khổng lồ chiếm ưu thế trên bầu trời thành phố.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a massive kingdom, there was a massive castle. The king and queen ruled over a massive population, and they all lived happily ever after.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một vương quốc khổng lồ, có một lâu đài rộng lớn. Vua và nữ hoàng cai quản quân chúng khổng lồ, và tất cả họ sống hạnh phúc mãi mãi.