Nghĩa tiếng Việt của từ master, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈmæs.tɚ/
🔈Phát âm Anh: /ˈmɑː.stər/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):chủ, người đứng đầu
Contoh: He is the master of the house. (Dia adalah tuan rumah.) - động từ (v.):thành thạo, làm chủ
Contoh: She mastered the art of cooking. (Dia maste seni memasak.) - tính từ (adj.):chủ, đỉnh cao
Contoh: This is a master plan. (Ini adalah rencana utama.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'magister', có nghĩa là 'người đứng đầu', 'chủ'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người chủ của một công ty lớn, người đã thành công trong công việc của mình.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: leader, boss
- động từ: dominate, control
- tính từ: main, chief
Từ trái nghĩa:
- danh từ: servant, follower
- động từ: fail, lose
- tính từ: minor, subordinate
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- master key (chìa khóa chính)
- master plan (kế hoạch chính)
- masterpiece (kiệt tác)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The master of the ship gave the order to set sail. (Chủ tàu đã ra lệnh để khởi hành.)
- động từ: He mastered the technique after years of practice. (Anh ta đã thành thạo kỹ thuật sau nhiều năm luyện tập.)
- tính từ: The master bedroom is very spacious. (Phòng ngủ chính rất rộng rãi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a master who ruled over his kingdom with wisdom and strength. He mastered every challenge that came his way, and his people admired him for his leadership. One day, he decided to create a master plan to improve the lives of his people, and it became a masterpiece of governance.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chủ người đứng đầu vương quốc của mình với sự khôn ngoan và sức mạnh. Ông đã làm chủ mọi thách thức đến trước mặt, và người dân của ông kính trọng sự lãnh đạo của ông. Một ngày nọ, ông quyết định tạo ra một kế hoạch chính để cải thiện cuộc sống của người dân, và nó trở thành một kiệt tác của sự cai trị.