Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ mastermind, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈmæstərˌmaɪnd/

🔈Phát âm Anh: /ˈmɑːstəmʌɪnd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người chỉ huy kế hoạch, người sáng tạo ý định
        Contoh: He was the mastermind behind the robbery. (Dia adalah mastermind di balik perampokan.)
  • động từ (v.):lên kế hoạch, tổ chức
        Contoh: They masterminded the whole operation. (Mereka merancang seluruh operasi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ 'master' (thủ lĩnh, chủ) kết hợp với 'mind' (tâm trí, trí tuệ).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người có khả năng lên kế hoạch và điều hành một dự án lớn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: genius, strategist
  • động từ: plan, organize

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: follower, subordinate
  • động từ: follow, obey

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • the mastermind behind (người sáng lập sau lưng)
  • mastermind a plan (lên kế hoạch)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The mastermind of the plot was never caught. (Mastermind dari rencana itu tidak pernah ditangkap.)
  • động từ: She masterminded the fundraising event. (Dia merancang acara penggalangan dana.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, there was a mastermind who planned a grand festival. He used his intelligence and leadership to ensure everything went smoothly, and the event was a huge success. People praised him for his mastermind skills.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, có một người mastermind đã lên kế hoạch cho một lễ hội lớn. Anh ta sử dụng trí thông minh và quản lý của mình để đảm bảo mọi thứ diễn ra trơn lánh, và sự kiện đã thành công lớn. Mọi người khen ngợi anh ta vì kỹ năng mastermind của anh ta.