Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ masterpiece, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈmæs.tər.pis/

🔈Phát âm Anh: /ˈmɑː.stə.piːs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):tác phẩm xuất sắc, kiệt tác
        Contoh: The painting is considered a masterpiece. (Lukisan itu dianggap sebagai karya yang luar biasa.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'master' (thợ chủ) và 'piece' (miếng, tác phẩm), tổ hợp thành 'masterpiece' nghĩa là tác phẩm của một thợ chủ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bức tranh hay một cuốn sách được coi là tác phẩm của một nghệ nhân chuyên nghiệp.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: masterpiece, magnum opus, chef-d'oeuvre

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: failure, flop

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a literary masterpiece (một kiệt tác văn học)
  • a masterpiece of design (một kiệt tác về thiết kế)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The artist's latest work is a masterpiece. (Tác phẩm mới nhất của nghệ sĩ là một kiệt tác.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an artist who spent years perfecting his craft. His dedication and passion led to the creation of a masterpiece that captivated the world. It was a painting that not only showcased his skill but also told a story of love and loss.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nghệ sĩ đã dành nhiều năm để hoàn thiện nghệ thuật của mình. Sự tận tâm và đam mê của ông dẫn đến việc tạo ra một kiệt tác làm cho thế giới say mê. Đó là một bức tranh không chỉ thể hiện kỹ năng của ông mà còn kể một câu chuyện về tình yêu và sự mất mát.