Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ mat, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /mæt/

🔈Phát âm Anh: /mæt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):tấm gỗ, tấm lót
        Contoh: Lay the mat on the floor. (Đặt tấm gỗ trên sàn.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ 'mat' có nguồn gốc từ tiếng Anh trung cổ 'matte', có liên quan đến tiếng Pháp 'materre' và tiếng Latin 'mattere'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một căn phòng có một tấm gỗ trên sàn, điều này có thể giúp bạn nhớ đến từ 'mat'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: rug, carpet, pad

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: bare floor, uncovered surface

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • roll out the mat (lật ra tấm gỗ)
  • shake out the mat (lắc sạch tấm gỗ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The children sat on the mat during story time. (Những đứa trẻ ngồi trên tấm gỗ trong giờ kể chuyện.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a small mat that lived in a cozy room. Every day, people would step on it, and it would protect their feet from the cold floor. One day, the mat decided to go on an adventure, so it rolled itself up and traveled around the house, seeing new places and meeting new furniture. In the end, it returned to its spot, happy to have new stories to share with the floor.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một tấm gỗ nhỏ sống trong một căn phòng ấm áp. Hàng ngày, mọi người đều bước lên nó, và nó sẽ bảo vệ chân của họ khỏi sàn lạnh. Một ngày nọ, tấm gỗ quyết định đi phiêu lưu, vì vậy nó cuộn mình lại và đi khắp ngôi nhà, thấy những nơi mới và gặp gỡ những vật dụng mới. Cuối cùng, nó trở lại vị trí của mình, hạnh phúc vì đã có những câu chuyện mới để chia sẻ với sàn nhà.