Nghĩa tiếng Việt của từ match, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /mætʃ/
🔈Phát âm Anh: /mætʃ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):que diêm, cuộc đấu, trận đấu
Contoh: He lit the candle with a match. (Dia nấp nến bằng một que diêm.) - động từ (v.):phù hợp, so khớp
Contoh: These shoes match your dress perfectly. (Đôi giày này hoàn hảo khi kết hợp với chiếc váy của bạn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'mèche' nghĩa là 'dây lửa', sau đó được thay đổi thành 'match' trong tiếng Anh.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc thắp lửa bằng que diêm hoặc trận đấu thể thao.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: matchstick, game, contest
- động từ: correspond, fit, suit
Từ trái nghĩa:
- động từ: mismatch, clash
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- match point (điểm thắng trong một trận đấu)
- match up (khớp, phù hợp)
- make a match (tạo ra một sự kết hợp)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The match between the two teams was intense. (Trận đấu giữa hai đội rất gay gắt.)
- động từ: Her blouse matches her skirt. (Áo sơ mi của cô ấy khớp với váy.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small village, there was a grand match between two rival teams. The villagers gathered around, each cheering for their favorite team. The match was intense, and in the end, the team that played with unity and strategy won the match. The whole village celebrated their victory, and the word 'match' became a symbol of unity and competition.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, có một trận đấu lớn giữa hai đội đối thủ. Người dân làng tụ họp lại, mỗi người cổ vũ cho đội mình yêu thích. Trận đấu rất gay gắt, và cuối cùng, đội chơi với sự đoàn kết và chiến lược đã giành chiến thắng. Cả làng đã ăn mừng chiến thắng của họ, và từ 'match' trở thành biểu tượng của sự đoàn kết và cạnh tranh.