Nghĩa tiếng Việt của từ mate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /meɪt/
🔈Phát âm Anh: /meɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):đồng nghiệp, bạn đời, người bạn đời
Contoh: They have been best mates since childhood. (Mereka telah menjadi sahabat baik sejak kecil.) - động từ (v.):kết hôn, kết bạn
Contoh: The birds mate in the spring. (Những con chim kết hôn vào mùa xuân.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'mætt', có liên quan đến ý nghĩa của việc kết hợp hoặc kết bạn.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bữa tiệc nơi mọi người kết bạn và tìm kiếm đối tác phù hợp.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: companion, friend, partner
- động từ: pair, couple, marry
Từ trái nghĩa:
- danh từ: enemy, foe
- động từ: separate, divorce
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- classmate (đồng học)
- roommate (đồng phố)
- soul mate (linh hồn bạn đời)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He is my college mate. (Anh ấy là đồng nghiệp của tôi trong trường đại học.)
- động từ: The turtles mate once a year. (Rùa kết hôn một lần một năm.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a group of friends who were all mates from college. They decided to start a business together, and their partnership was so successful that they became known as the 'dream team'. Each of them brought different skills to the table, but they all shared a common goal and a deep bond of friendship.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhóm bạn đồng học. Họ quyết định bắt tay vào kinh doanh cùng nhau, và sự hợp tác của họ rất thành công đến nỗi họ được biết đến như là 'đội ngũ mơ ước'. Mỗi người trong số họ đem đến những kỹ năng khác nhau, nhưng họ đều có một mục tiêu chung và một mối quan hệ tình bạn sâu sắc.