Nghĩa tiếng Việt của từ materialist, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /məˈtɪr.i.ə.lɪst/
🔈Phát âm Anh: /məˈtɪə.ri.ə.lɪst/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người tin rằng vật chất và các tổ chức kinh tế là căn bản của xã hội và sự phát triển của nó
Contoh: He is a materialist who believes that economic factors determine the progress of society. (Anh ta là một nhà duy vật học tin rằng các yếu tố kinh tế quyết định sự tiến bộ của xã hội.) - tính từ (adj.):liên quan đến việc coi trọng vật chất và các tổ chức kinh tế
Contoh: His materialist philosophy focuses on the importance of material wealth. (Triết lý duy vật học của anh ta tập trung vào tầm quan trọng của của cải vật chất.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'materialis', từ 'materia' nghĩa là 'vật liệu', kết hợp với hậu tố '-ist' để chỉ người theo đuổi một tôn giáo, lý tưởng hoặc học thuyết.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc một người rất coi trọng các tài sản và vật chất, luôn muốn tích lũy nhiều hơn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: capitalist, consumerist
- tính từ: materialistic, worldly
Từ trái nghĩa:
- tính từ: spiritual, idealistic
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- materialist view (quan điểm duy vật học)
- materialist society (xã hội duy vật học)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The materialist believes that wealth is the key to happiness. (Người duy vật học tin rằng của cải là chìa khóa của hạnh phúc.)
- tính từ: His materialist approach to life is evident in his constant pursuit of wealth. (Cách tiếp cận duy vật học của cuộc sống anh ta rõ ràng trong việc theo đuổi của cải mãi mãi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a materialist who believed that the accumulation of wealth was the ultimate goal in life. He worked tirelessly, always seeking new ways to increase his material possessions. One day, he realized that despite his vast wealth, he felt empty inside. This made him question his materialist beliefs and seek a more balanced approach to life.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người duy vật học tin rằng việc tích lũy của cải là mục tiêu cuối cùng trong cuộc sống. Anh ta làm việc không ngừng nghỉ, luôn tìm kiếm những cách mới để tăng thêm các tài sản của mình. Một ngày nọ, anh ta nhận ra rằng mặc dù có nhiều của cải, anh ta lại cảm thấy trống rỗng bên trong. Điều này khiến anh ta nghi ngờ về niềm tin duy vật học của mình và tìm kiếm một cách tiếp cận cân bằng hơn đối với cuộc sống.