Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ materialize, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /məˈtɪər.i.ə.laɪz/

🔈Phát âm Anh: /məˈtɪər.i.ə.laɪz/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):thực hiện, biến thành hiện thực
        Contoh: His plans never materialized. (Rencananya tidak pernah menjadi kenyataan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'materialis', có nghĩa là 'vật chất', kết hợp với động từ '-ize'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc một ý tưởng hoặc kế hoạch được thực hiện và trở nên có thật.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: actualize, realize, implement

Từ trái nghĩa:

  • động từ: fail, abort, cancel

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • materialize a plan (thực hiện một kế hoạch)
  • materialize an idea (biến một ý tưởng thành hiện thực)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The project finally materialized after years of planning. (Proyek akhirnya menjadi kenyataan setelah bertahun-tahun perencanaan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a brilliant inventor who had many ideas but struggled to materialize them into reality. One day, he met a mentor who taught him the importance of planning and execution. With newfound determination, the inventor worked tirelessly and eventually, his most ambitious project materialized, changing the world forever.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhà phát minh tài ba nhưng gặp khó khăn trong việc biến những ý tưởng của mình thành hiện thực. Một ngày nọ, anh ta gặp một người cố vấn, người đã dạy anh ta tầm quan trọng của việc lập kế hoạch và thực hiện. Với quyết tâm mới, nhà phát minh làm việc không ngừng nghỉ và cuối cùng, dự án đầy tham vọng nhất của anh ta đã thực hiện, thay đổi thế giới mãi mãi.