Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ maternal, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /məˈtɜrnl/

🔈Phát âm Anh: /məˈtɜːnl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):liên quan đến mẹ hoặc phụ nữ, có liên quan đến phụ nữ hoặc mẹ
        Contoh: She has a strong maternal instinct. (Dia memiliki naluri ibu yang kuat.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'mater' nghĩa là 'mẹ', kết hợp với hậu tố '-al'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến hình ảnh của một người mẹ chăm sóc con cái, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'maternal'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: motherly, nurturing

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: paternal

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • maternal care (chăm sóc của người mẹ)
  • maternal instincts (bản năng của người mẹ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: She felt a deep maternal love for her children. (Dia merasakan cinta ibu yang dalam untuk anak-anaknya.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a woman named Maria who had a strong maternal love for her children. She would do anything to protect and nurture them, just like her own mother did for her. Her maternal instincts were always on alert, ensuring her children's safety and happiness. One day, her children brought home a stray kitten, and Maria's maternal nature extended to this new, small life, caring for it as if it were her own.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người phụ nữ tên Maria có tình yêu mẹ rất sâu sắc đối với con cái của mình. Cô ấy sẽ làm bất cứ điều gì để bảo vệ và nuôi dưỡng chúng, giống như mẹ của cô đã làm cho cô. Bản năng mẹ của cô luôn giữ sẵn sàng, đảm bảo an toàn và hạnh phúc của con cái. Một ngày nọ, con cái của cô đưa về một chú mèo lang thang, và tính cách mẹ của Maria cũng mở rộng đến cuộc sống mới này, chăm sóc nó như thể nó là của riêng mình.