Nghĩa tiếng Việt của từ mathematician, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌmæθ.məˈtɪʃ.ən/
🔈Phát âm Anh: /ˌmæθ.məˈtɪʃ.ən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người chuyên nghiên cứu toán học
Contoh: He is a famous mathematician known for his theories. (Dia adalah seorang matematikawan terkenal karena teorinya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'mathēmatikós', có nghĩa là 'thích học toán', kết hợp với hậu tố '-ian' để chỉ người làm việc trong lĩnh vực đó.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một nhà toán học nổi tiếng như Albert Einstein, người đã có những đóng góp lớn cho toán học và vật lý.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: math expert, number cruncher
Từ trái nghĩa:
- danh từ: layman, non-mathematician
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- renowned mathematician (nhà toán học nổi tiếng)
- young mathematician (nhà toán học trẻ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The mathematician solved the complex equation. (Matematikawan itu menyelesaikan persamaan kompleks.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a mathematician who loved solving puzzles. One day, he discovered a new theorem that changed the world of mathematics. People from all over the world came to learn from him, and he became a famous mathematician.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà toán học rất thích giải các câu đố. Một ngày, ông ta phát hiện ra một định lý mới đã thay đổi thế giới của toán học. Người ta từ khắp nơi đến để học hỏi từ ông, và ông trở thành một nhà toán học nổi tiếng.