Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ mathematics, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌmæθəˈmætɪks/

🔈Phát âm Anh: /ˌmæθəˈmætɪks/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):môn khoa học về số, hình và sự biến đổi
        Contoh: Mathematics is essential for engineering. (Toán học là cần thiết cho kỹ thuật.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'mathema', có nghĩa là 'kiến thức, học thuật', kết hợp với hậu tố '-ics', chỉ một ngành khoa học hoặc nghệ thuật.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc học toán trong trường học, giấy nháp và bút viết.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: math, arithmetic, algebra

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: illiteracy, ignorance

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • applied mathematics (toán học ứng dụng)
  • pure mathematics (toán học trừu tượng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: She excels in mathematics. (Cô ấy giỏi toán.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a young student named Alex who loved mathematics. Every day, Alex would solve complex equations and explore geometric shapes. One day, Alex discovered a new theorem that revolutionized the field of mathematics, and from that day forward, Alex was known as a brilliant mathematician.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một học sinh trẻ tên là Alex yêu thích toán học. Hàng ngày, Alex giải quyết các phương trình phức tạp và khám phá các hình dạng hình học. Một ngày nọ, Alex phát hiện ra một định lý mới làm thay đổi lĩnh vực toán học, và từ ngày đó trở đi, Alex được biết đến như một nhà toán học tài năng.