Nghĩa tiếng Việt của từ maths, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /mæθs/
🔈Phát âm Anh: /mæθs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):môn toán
Contoh: She is studying maths at university. (Dia sedang belajar matematika di universitas.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'mathematica', từ 'mathema' nghĩa là 'khoa học, tri thức'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các con số, phép tính và công thức toán học khi nghĩ đến từ 'maths'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: mathematics, arithmetic, algebra
Từ trái nghĩa:
- danh từ: arts, literature
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- do maths (làm toán)
- maths problem (bài toán)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Maths is my favorite subject. (Matematika adalah subjek favorit saya.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a student named Tom who loved maths. He spent hours solving complex equations and exploring the beauty of numbers. One day, he discovered a new formula that helped him solve a difficult problem, and he felt a sense of accomplishment. Maths had always been a source of joy and challenge for him.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một học sinh tên là Tom rất yêu thích môn toán. Anh ấy dành nhiều giờ để giải các phương trình phức tạp và khám phá vẻ đẹp của các con số. Một ngày nọ, anh ấy khám phá ra một công thức mới giúp anh ấy giải quyết một vấn đề khó khăn, và anh ấy cảm thấy một cảm giác thành công. Toán học luôn là một nguồn niềm vui và thách thức đối với anh ấy.