Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ matriarchy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈmeɪ.trɪ.ɑːr.ki/

🔈Phát âm Anh: /ˈmeɪ.trɪ.ɑː.ki/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):hệ thống xã hội hoặc gia đình trong đó quyền lực và trách nhiệm chính thuộc về phụ nữ
        Contoh: The society was a matriarchy, with women holding all the leadership positions. (Xã hội đó là một chính sách, với phụ nữ giữ tất cả các vị trí lãnh đạo.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'mater' có nghĩa là 'mẹ' và 'arkhos' có nghĩa là 'chủ tịch', kết hợp thành 'matriarchy'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một xã hội hoặc gia đình mà phụ nữ là người có quyền lực.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: gynocracy, gynecocracy

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: patriarchy

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • matriarchy society (xã hội chính sách)
  • matriarchy family (gia đình chính sách)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: In some cultures, matriarchy is the norm. (Trong một số nền văn hóa, chính sách là chuẩn mực.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a matriarchy society, women ruled with wisdom and grace. The queen made all the important decisions, and the people lived in harmony.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một xã hội chính sách, phụ nữ cai trị với sự khôn ngoan và duyên dáng. Nữ hoàng đã đưa ra tất cả các quyết định quan trọng, và người dân sống trong hòa bình.