Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ matrilinear, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌmeɪ.trə.lɪˈnɪər/

🔈Phát âm Anh: /ˌmeɪ.trɪ.lɪˈnɪə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):theo dòng mẹ, thừa kế theo dòng mẹ
        Contoh: The tribe follows a matrilinear system of inheritance. (Bộ lạc tuân theo một hệ thống thừa kế theo dòng mẹ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'mater' nghĩa là 'mẹ' kết hợp với 'linear' từ tiếng Latin 'linea' nghĩa là 'dòng', 'hàng'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc thừa kế theo dòng mẹ trong các bộ lạc, nơi tài sản được truyền lại cho con cháu theo người mẹ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: matrilineal, matriarchal

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: patrilinear, patriarchal

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • matrilinear descent (dòng họ theo người mẹ)
  • matrilinear inheritance (thừa kế theo dòng mẹ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: In some cultures, the concept of matrilinear descent is very important. (Trong một số văn hóa, khái niệm về dòng họ theo người mẹ là rất quan trọng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small village, the tradition of matrilinear inheritance was strictly followed. When the matriarch passed away, her properties and titles were inherited by her daughters, ensuring the continuity of the matrilinear lineage. This practice helped maintain the unity and strength of the family through generations.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, truyền thống thừa kế theo dòng mẹ được tuân theo một cách nghiêm ngặt. Khi nữ chủ tể qua đời, tài sản và danh hiệu của bà được thừa kế bởi các con gái của bà, đảm bảo sự tiếp nối của dòng họ theo người mẹ. Thực hành này giúp duy trì sự thống nhất và sức mạnh của gia đình qua nhiều thế hệ.