Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ matrix, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈmeɪ.trɪks/

🔈Phát âm Anh: /ˈmeɪ.trɪks/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):mạng lưới, khuôn mẫu, cơ sở
        Contoh: The cells are arranged in a matrix. (Các tế bào được sắp xếp trong một khuôn mẫu.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'matrix', có nghĩa là 'nguyên mẫu' hoặc 'bà mẹ', liên quan đến các từ như 'mater' (mẹ) và 'archē' (bắt đầu).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến phim 'The Matrix' để nhớ được ý nghĩa của từ này.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: framework, grid, mold

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: chaos, disorder

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • matrix of control (khuôn khổ kiểm soát)
  • matrix organization (tổ chức kiểu ma trận)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The data is stored in a matrix format. (Dữ liệu được lưu trữ dưới dạng ma trận.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a world where everything is controlled by a complex matrix, Neo discovers his true identity and fights to free humanity. (Trong một thế giới mà mọi thứ đều bị kiểm soát bởi một ma trận phức tạp, Neo khám phá ra bản chất thực sự của mình và chiến đấu để giải phóng nhân loại.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một thế giới mà mọi thứ đều bị kiểm soát bởi một ma trận phức tạp, Neo khám phá ra bản chất thực sự của mình và chiến đấu để giải phóng nhân loại.