Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ matron, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈmeɪ.trən/

🔈Phát âm Anh: /ˈmeɪ.trən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):phụ nữ trưởng thành, đã kết hôn và thường có con
        Contoh: The school's matron took care of the sick students. (Y tá của trường chăm sóc cho học sinh bị ốm.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'matrona', có nghĩa là 'phụ nữ có uy tín và quyền lực', từ 'mater' nghĩa là 'mẹ'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người phụ nữ có vẻ nghiêm túc và có trách nhiệm, thường được gặp trong các tư cách như y tá trong trường học.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: mother, lady, supervisor

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: girl, youngster, teenager

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • school matron (y tá trường học)
  • matron of honor (chị hàng đầu trong đám cưới)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The matron of the orphanage was very kind to all the children. (Người phụ trách của nhà trẻ đã rất tốt bụng với tất cả các đứa trẻ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a matron who ran an orphanage. She was like a mother to all the children, providing them with love and care. Every child felt safe and loved under her guidance.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người phụ nữ trưởng thành quản lý một nhà trẻ. Cô ấy giống như một người mẹ đối với tất cả các đứa trẻ, cung cấp cho họ tình yêu và chăm sóc. Mọi đứa trẻ đều cảm thấy an toàn và được yêu thương dưới sự dẫn dắt của cô ấy.