Nghĩa tiếng Việt của từ matter, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈmæt̬.ər/
🔈Phát âm Anh: /ˈmæt.ə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):vật chất, chất liệu
Contoh: The universe is made up of matter. (Vũ trụ được tạo thành từ vật chất.) - động từ (v.):là vấn đề, quan trọng
Contoh: It doesn't matter if you're late. (Không quan trọng nếu bạn đến muộn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'materia', có nghĩa là 'vật liệu', 'chất xám'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc 'vật chất' làm nên thế giới xung quanh và 'vấn đề' là điều mà chúng ta thường phải giải quyết.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: substance, material
- động từ: issue, concern
Từ trái nghĩa:
- động từ: disregard, ignore
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- no matter what (bất kể điều gì)
- as a matter of fact (thực tế)
- matter of life and death (vấn đề của sinh tử)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The matter in the universe is constantly moving. (Vật chất trong vũ trụ liên tục chuyển động.)
- động từ: It doesn't matter to me what you choose. (Tôi không quan tâm bạn chọn cái gì.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a scientist who was fascinated by the matter that made up the universe. He spent his days studying different materials and substances, trying to understand their properties. One day, he discovered a new element that could change the world. It didn't matter how difficult the journey was; he knew it was a matter of life and death to share his findings with the world.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà khoa học đam mê với vật chất tạo nên vũ trụ. Anh ta dành cả ngày nghiên cứu các vật liệu và chất, cố gắng hiểu được tính chất của chúng. Một ngày nọ, anh ta khám phá ra một nguyên tố mới có thể thay đổi thế giới. Dù có khó khăn đến mấy, anh ta biết đây là vấn đề của sinh tử để chia sẻ khám phá của mình với thế giới.