Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ maturation, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌmætʃəˈreɪʃən/

🔈Phát âm Anh: /ˌmætʃʊˈreɪʃn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự trưởng thành, sự phát triển hoàn chỉnh
        Contoh: The maturation of the wine takes several years. (Pematangan anggur membutuhkan beberapa tahun.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'maturatus', là sự biến đổi của từ 'maturare' (nhanh lên), kết hợp với hậu tố '-ation'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một quả bưởi đang chín, đại diện cho sự trưởng thành và phát triển hoàn chỉnh.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • development, growth, ripening

Từ trái nghĩa:

  • immaturity, infancy

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • maturation process (quá trình trưởng thành)
  • maturation stage (giai đoạn trưởng thành)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • The maturation process of cheese is crucial for its flavor. (Proses pematangan keju sangat penting untuk rasa nya.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a young grape that dreamed of maturation. As years passed, it slowly transformed into a rich, flavorful wine, fulfilling its dream of maturation. (Dahulu kala, ada anggur muda yang bermimpi tentang pematangan. Saat tahun berlalu, ia perlahan berubah menjadi anggur yang kaya dan beraroma, mencapai mimpi pematangannya.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một quả nho non mơ ước về sự trưởng thành. Năm tháng trôi qua, nó dần chuyển hóa thành một loại rượu đậm đà, hương vị, hoàn thành ước mơ của nó về sự trưởng thành.