Nghĩa tiếng Việt của từ mature, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /məˈtʃʊr/
🔈Phát âm Anh: /məˈtjʊər/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):trưởng thành, chín chắn
Contoh: She is a mature woman. (Dia adalah seorang wanita dewasa.) - động từ (v.):trưởng thành, chín
Contoh: Wine matures with age. (Anggur menjadi matang seiring bertambahnya usia.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'maturus', có nghĩa là 'nhanh, sớm'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến quá trình trưởng thành của một cây trái, từ quả non đến quả chín.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: adult, ripe, developed
- động từ: ripen, age, develop
Từ trái nghĩa:
- tính từ: immature, young, unripe
- động từ: stunt, retard
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- mature beyond one's years (trưởng thành hơn tuổi của mình)
- mature consideration (xem xét kỹ lưỡng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: He made a mature decision. (Dia membuat keputusan yang dewasa.)
- động từ: The cheese needs to mature for a few months. (Keju perlu matang selama beberapa bulan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young tree that dreamed of becoming mature and bearing ripe fruits. As years passed, the tree grew taller and stronger, and its fruits became sweet and delicious, fulfilling its dream of maturity.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cây non mơ ước trở nên trưởng thành và cho ra quả chín. Những năm trôi qua, cây phát triển lớn mạnh, và quả của nó trở nên ngọt ngào và thơm ngon, hoàn thành ước mơ về sự trưởng thành của nó.