Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ maturity, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /məˈtʃʊr.ə.ti/

🔈Phát âm Anh: /məˈtʃʊə.rə.ti/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):trạng thái hoàn thiện, chín muồi
        Contoh: The maturity of the fruit makes it sweet. (Kematangan buah membuatnya manis.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'maturitas', từ 'maturus' nghĩa là 'chín, hoàn thiện', kết hợp với hậu tố '-ity'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một quả trứng có thời gian nở, khi nở, nó đã trưởng thành.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • chín muồi, hoàn thiện, trưởng thành

Từ trái nghĩa:

  • non-maturity, immaturity

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • reach maturity (đạt đến trạng thái chín muồi)
  • maturity date (ngày đáo hạn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: The maturity of the plan was evident in its success. (Kematangan rencana terbukti dalam keberhasilannya.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a young tree named Maturity. As it grew, it learned to stand tall and strong, providing shade and shelter to those around it. With each passing season, Maturity's branches became fuller, and its roots dug deeper, symbolizing its growth and development. People admired Maturity for its resilience and the wisdom it seemed to possess, just like a mature person.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cây non tên là Sự trưởng thành. Khi nó lớn lên, nó học cách đứng thẳng và mạnh mẽ, cung cấp bóng mát và nơi trú ẩn cho những người xung quanh. Với mỗi mùa thay đổi, cành cây của Sự trưởng thành trở nên dày hơn, và rễ của nó đào sâu hơn, đại diện cho sự phát triển và lớn lên của nó. Mọi người ngưỡng mộ Sự trưởng thành vì sự kiên cường và sự khôn ngoan mà nó có vẻ như sở hữu, giống như một người trưởng thành.