Nghĩa tiếng Việt của từ maudlin, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈmɔːdlɪn/
🔈Phát âm Anh: /ˈmɔːdlɪn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):dễ xúc động, hay khóc khi say rượu
Contoh: He became maudlin after drinking too much. (Anh ấy trở nên dễ xúc động sau khi uống quá nhiều.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tên của Mary Magdalene, một nhân vật trong Kinh Thánh, được cho là hay khóc khi say rượu.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bữa tiệc mà mọi người đang say rượu và có người bắt đầu khóc một cách dễ xúc động.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: sentimental, tearful
Từ trái nghĩa:
- tính từ: unsentimental, stoic
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- maudlin tears (nước mắt dễ xúc động)
- maudlin sentimentality (sự dễ xúc động)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: His maudlin behavior embarrassed everyone at the party. (Hành vi dễ xúc động của anh ấy làm xấu hổ mọi người ở bữa tiệc.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, at a party, there was a man named Maud who drank too much and started to cry, making everyone feel uncomfortable. This behavior was described as 'maudlin'.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, ở một bữa tiệc, có một người tên Maud uống quá nhiều rượu và bắt đầu khóc, khiến mọi người cảm thấy khó chịu. Hành vi này được mô tả là 'maudlin'.