Nghĩa tiếng Việt của từ maverick, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈmæv.rɪk/
🔈Phát âm Anh: /ˈmæv.ək/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người không theo đám đông, không tuân theo các quy tắc chung
Contoh: He is known as a maverick in politics. (Dia dikenal sebagai seorang maverick dalam politik.) - tính từ (adj.):không theo đám đông, độc lập tư tưởng
Contoh: The company has a maverick approach to business. (Perusahaan ini memiliki pendekatan bisnis yang maverick.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tên của Samuel Maverick, một người Mỹ sống vào thế kỷ 19, người không đánh dấu gia súc của mình.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người độc lập, không theo đám đông, như một nhà độc lập tư tưởng trong chính trị.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: nonconformist, rebel
- tính từ: independent, unconventional
Từ trái nghĩa:
- tính từ: conventional, conformist
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a political maverick (một người độc lập trong chính trị)
- maverick thinker (nhà tư tưởng độc lập)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He is considered a maverick in the field of science. (Dia dianggap sebagai seorang maverick di bidang sains.)
- tính từ: Her maverick style of painting sets her apart from other artists. (Gaya lukis maverick membuatnya berbeda dari para pelukis lainnya.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a maverick scientist who refused to follow the conventional methods. Instead, he developed his own theories and experiments, which eventually led to groundbreaking discoveries. His independent thinking and unconventional approach made him a legend in the scientific community.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà khoa học độc lập tư tưởng, người không theo phương pháp chung. Thay vào đó, ông đã phát triển các lý thuyết và thí nghiệm của riêng mình, dẫn đến những khám phá đột phá. Tư duy độc lập và cách tiếp cận không theo đám đông của ông đã khiến ông trở thành huyền thoại trong cộng đồng khoa học.