Nghĩa tiếng Việt của từ maw, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /mɔː/
🔈Phát âm Anh: /mɔː/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):dạ dày của động vật ăn thịt
Contoh: The lion's maw was filled with sharp teeth. (Dạ dày của sư tử đầy những chiếc răng sắc nhọn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'maw' có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ 'magu', có liên quan đến khái niệm về bộ phận tiêu hóa của động vật.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh của một con thú ăn thịt với dạ dày to và mạnh mẽ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: stomach, belly
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- in the maw of (trong dạ dày của)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The hunter observed the bear's maw to check its health. (Lính thợ quan sát dạ dày của gấu để kiểm tra sức khỏe của nó.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in the deep forest, a brave explorer encountered a fierce lion. As he observed the lion, he noticed its powerful maw, filled with sharp teeth. This sight reminded him of the raw power of nature.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong khu rừng sâu thẳm, một nhà thám hiểm dũng cảm gặp phải một con sư tử hung dữ. Khi quan sát con sư tử, ông ta nhận ra dạ dày mạnh mẽ của nó, đầy những chiếc răng sắc nhọn. Cảnh tượng này nhắc nhở ông ta về sức mạnh tàn bạo của thiên nhiên.