Nghĩa tiếng Việt của từ mawkish, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈmɔːkɪʃ/
🔈Phát âm Anh: /ˈmɔːkɪʃ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có vị nhạt nhòa, lãng mạn một cách không tự nhiên
Contoh: The movie's mawkish ending left many viewers unsatisfied. (Penutupan film yang mawkish membuat banyak penonton tidak puas.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'mou' nghĩa là 'ăn nhạt', kết hợp với hậu tố '-ish'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bữa tiệc có những lời nói lãng mạn mà quá mức, không tự nhiên.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: sentimental, cloying, saccharine
Từ trái nghĩa:
- tính từ: unsentimental, realistic, natural
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- mawkish sentiment (tình cảm lãng mạn quá mức)
- mawkish display (biểu lộ quá mức)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: His mawkish poetry was not well received. (Thơ của anh ta mang tính lãng mạn quá mức không được đón nhận tốt.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a writer known for his mawkish stories that often made readers cringe. One day, he decided to write a more natural and heartfelt story, which surprisingly became a hit. This change helped him understand the importance of authenticity in storytelling.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà văn nổi tiếng với những câu chuyện mang tính lãng mạn quá mức khiến độc giả cảm thấy khó chịu. Một ngày nọ, anh ta quyết định viết một câu chuyện chân thật và từ trong này, điều đó đột nhiên trở thành một thành công. Sự thay đổi này giúp anh ta hiểu được tầm quan trọng của sự tự nhiên trong việc kể chuyện.