Nghĩa tiếng Việt của từ maximize, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈmæk.sə.maɪz/
🔈Phát âm Anh: /ˈmæk.sɪ.maɪz/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):tối đa hóa, tăng cường độ
Contoh: We need to maximize our profits. (Kita perlu memaksimalkan keuntungan kita.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'maximum' (tối đa), kết hợp với hậu tố '-ize'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc tối đa hóa lợi ích hoặc hiệu quả, như tối đa hóa lợi nhuận trong kinh doanh.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tăng cường độ, tối ưu hóa
Từ trái nghĩa:
- tối thiểu hóa, giảm thiểu
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- maximize potential (tối đa hóa tiềm năng)
- maximize resources (tối đa hóa nguồn lực)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Động từ: To maximize efficiency, we need to streamline our processes. (Untuk memaksimalkan efisiensi, kita perlu menyederhanakan proses kita.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a business meeting, the manager emphasized the need to maximize profits by optimizing operations. He explained that maximizing was not just about increasing numbers, but also about efficient use of resources.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một cuộc họp kinh doanh, người quản lý nhấn mạnh việc cần thiết phải tối đa hóa lợi nhuận bằng cách tối ưu hóa hoạt động. Ông giải thích rằng việc tối đa hóa không chỉ là tăng số lượng mà còn là việc sử dụng nguồn lực một cách hiệu quả.