Nghĩa tiếng Việt của từ may, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /meɪ/
🔈Phát âm Anh: /meɪ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):có thể, được phép
Contoh: You may leave early if you finish your work. (Anda boleh pergi lebih awal jika anda menyelesaikan pekerjaan anda.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'mæg', có liên hệ với tiếng Bồ Đào Nha 'magis' và tiếng Đức 'magen'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn đang xin phép mẹ để đi chơi, và mẹ nói 'may' (cho phép).
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: might, can, could
Từ trái nghĩa:
- động từ: must not, cannot
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- as the case may be (tùy theo trường hợp)
- may as well (cũng vậy, không có gì khác)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: He may come tomorrow. (Dia mungkin datang besok.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young boy who wanted to go to the fair. He asked his mother, 'May I go to the fair, please?' His mother smiled and said, 'Yes, you may go, but be back before sunset.' The boy was delighted and went to the fair, enjoying all the rides and games.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé trẻ muốn đi chơi hội. Cậu hỏi mẹ, 'Con có thể đi hội không ạ?' Mẹ cậu cười và nói, 'Được, con có thể đi, nhưng phải về trước hoàng hôn.' Cậu bé rất vui mừng và đi đến hội, thưởng thức tất cả các trò chơi và đi xe đạp.