Nghĩa tiếng Việt của từ maya, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈmaɪ.ə/
🔈Phát âm Anh: /ˈmaɪ.ə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):thế giới ảo, ảo giác
Contoh: The Maya civilization was a complex society. (Kesenian Maya adalah sebuah masyarakat kompleks.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ tiếng Sanskrit 'māyā', có nghĩa là 'ảo giác' hoặc 'thế giới ảo'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến nền văn minh Maya trong lịch sử, một nền văn minh có nhiều điểm kỳ diệu.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: illusion, mirage
Từ trái nghĩa:
- danh từ: reality, truth
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- beyond the Maya (vượt qua ảo giác)
- trapped in the Maya (bị mắc kẹt trong ảo giác)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The concept of Maya in Hinduism refers to the illusion of the material world. (Khái niệm Maya trong đạo Hindu chỉ đến ảo giác của thế giới vật chất.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in the realm of Maya, people lived believing everything was real. But a wise sage taught them that their world was just an illusion, and they needed to look beyond to find the truth. (Dulu kala, di alam Maya, orang-orang hidup percaya segalanya itu nyata. Tapi seorang wali bijaksana mengajarkan mereka bahwa dunia mereka hanyalah ilusi, dan mereka perlu mencari melampaui untuk menemukan kebenaran.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong thế giới của Maya, mọi người sống tin rằng mọi thứ đều là thật. Nhưng một bề tông thông thái dạy họ rằng thế giới của họ chỉ là một ảo ảnh, và họ cần phải nhìn xa hơn để tìm thấy sự thật.