Nghĩa tiếng Việt của từ maybe, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈmeɪbi/
🔈Phát âm Anh: /ˈmeɪbi/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):có thể, có lẽ
Contoh: Maybe it will rain tomorrow. (Mungkin hari ini akan hujan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'mābe', được hình thành từ 'mā', là một dạng của 'me', kết hợp với 'be'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống không chắc chắn, như khi bạn dự đoán thời tiết.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: perhaps, possibly, potentially
Từ trái nghĩa:
- phó từ: certainly, definitely, surely
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- maybe so (có thể đúng)
- maybe not (có thể không)
- maybe later (có thể sau)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: Maybe we should go to the beach. (Có lẽ chúng ta nên đi bãi biển.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a little boy who was unsure if he should go to the park. He thought to himself, 'Maybe it will be fun, maybe it won't.' In the end, he decided to go and had a great time. (Một lần nọ, có một cậu bé nhỏ không chắc nên đi đến công viên hay không. Cậu nghĩ với chính mình, 'Có lẽ sẽ vui, có lẽ không.' Cuối cùng, cậu quyết định đi và có một khoảng thời gian tuyệt vời.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé nhỏ không chắc nên đi đến công viên hay không. Cậu nghĩ với chính mình, 'Có lẽ sẽ vui, có lẽ không.' Cuối cùng, cậu quyết định đi và có một khoảng thời gian tuyệt vời.