Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ mayor, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /meɪ.ər/

🔈Phát âm Anh: /meə.r/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người đứng đầu một thành phố, có trách nhiệm quản lý và điều hành
        Contoh: The mayor gave a speech at the city hall. (Thị trưởng đã phát biểu tại sảnh thành phố.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'major', có nghĩa là 'lớn hơn', đại diện cho vai trò lãnh đạo của người thị trưởng.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người có quyền lực, điều hành một thành phố lớn, đại diện cho sự lãnh đạo và quản lý.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: city leader, municipal chief

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: citizen, resident

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • mayor of the city (thị trưởng của thành phố)
  • serve as mayor (phục vụ như là thị trưởng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The mayor is responsible for the city's development. (Thị trưởng chịu trách nhiệm cho sự phát triển của thành phố.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, the mayor of a bustling city was faced with a challenge to improve the city's infrastructure. He worked tirelessly, coordinating with various departments to ensure the projects were completed on time. His leadership not only improved the city but also earned him the respect of the citizens.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, thị trưởng của một thành phố ấm no gặp phải một thách thức để cải thiện cơ sở hạ tầng của thành phố. Ông làm việc không ngừng nghỉ, phối hợp với các bộ phận khác nhau để đảm bảo các dự án hoàn thành đúng hạn. Sự lãnh đạo của ông không chỉ cải thiện thành phố mà còn giúp ông được công dân tôn trọng.