Nghĩa tiếng Việt của từ me, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /mi/
🔈Phát âm Anh: /mi/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- đại từ (pron.):tôi (đối tượng thứ hai trong câu, thường dùng trong câu hỏi hoặc yêu cầu)
Contoh: Can you help me? (Bạn có thể giúp tôi không?)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, 'me', là một dạng của đại từ chủ ngữ 'I' khi nó được sử dụng như một đối tượng.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn đang tự nói về chính mình, như trong câu 'This is me.'
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- đại từ: myself, I
Từ trái nghĩa:
- đại từ: you, he, she, they
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- between you and me (giữa bạn và tôi, một cách nói khép kín)
- me too (tôi cũng vậy)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- đại từ: Give me the book. (Đưa cho tôi cuốn sách đó.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a person named Me. Me always wanted to be the center of attention, so whenever there was an opportunity, Me would say, 'Look at me!'. One day, Me decided to throw a party and invited all the other pronouns. They all had a great time, but Me was the happiest because everyone was looking at Me.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người tên là Tôi. Tôi luôn muốn trở thành trung tâm sự chú ý, vì vậy bất cứ khi nào có cơ hội, Tôi sẽ nói, 'Nhìn tôi đi!'. Một ngày nọ, Tôi quyết định tổ chức một bữa tiệc và mời tất cả các đại từ khác. Tất cả họ đều có một khoảng thời gian tuyệt vời, nhưng Tôi là hạnh phúc nhất vì mọi người đều nhìn Tôi.