Nghĩa tiếng Việt của từ meadow, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈmedoʊ/
🔈Phát âm Anh: /ˈmedəʊ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một khu vực đất trống, thường là dưới sự che phủ của cỏ mọc tự nhiên, thường được sử dụng cho mục đích chăn nuôi hay cắt cỏ
Contoh: The cows grazed in the meadow. (Bò ăn cỏ trong cánh đồng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'mædwe', có thể liên hệ với tiếng Latin 'medu-' nghĩa là 'giữa' và 'weġ' nghĩa là 'đường'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bức tranh yên bình với những con bò đang ăn cỏ trong một cánh đồng xanh mướt.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: pasture, grassland, field
Từ trái nghĩa:
- danh từ: desert, wasteland
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a lush meadow (một cánh đồng xanh tươi)
- meadow flowers (hoa trên cánh đồng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The children played in the meadow. (Những đứa trẻ chơi đùa trong cánh đồng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a lush meadow, there lived a group of happy cows. They spent their days grazing and enjoying the fresh air. One day, a young calf named Mimi got lost in the meadow. She wandered around, trying to find her way back to her family. As she walked, she noticed the beautiful meadow flowers and the gentle breeze that rustled the grass. Eventually, Mimi found her way back to her herd, and they all lived happily ever after in the meadow.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một cánh đồng xanh mướt, có sống một đàn bò hạnh phúc. Chúng dành cả ngày ăn cỏ và thưởng thức không khí trong lành. Một ngày, một chú bê con tên là Mimi bị lạc trong cánh đồng. Cô bé lang thang xung quanh, cố gắng tìm đường quay về với gia đình. Khi đi, cô bé nhận thấy những bông hoa đẹp trên cánh đồng và gió nhè nhẹ thổi dịu cỏ. Cuối cùng, Mimi tìm được đường quay về đàn, và tất cả chúng đều sống hạnh phúc mãi mãi trong cánh đồng.