Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ meager, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈmiːɡər/

🔈Phát âm Anh: /ˈmiːɡə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):kém về lượng, chất lượng; ít, nghèo nàn
        Contoh: The meager meal left everyone still hungry. (Makanannya yang meager membuat semua orang masih lapar.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'meager', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'maza' nghĩa là 'bánh ngọt', 'bột làm bánh'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bữa ăn kém về lượng và chất lượng, không đủ để làm sao cho người ăn no.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: scanty, insufficient, sparse

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: abundant, plentiful, generous

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • meager resources (nguồn lực kém)
  • meager income (thu nhập ít ỏi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The meager salary did not cover his living expenses. (Gaji yang meager tidak mencukupi untuk biaya hidupnya.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village, there was a meager harvest due to the drought. The villagers had to ration their food carefully, as the meager supplies could barely sustain them. Despite the meager resources, they managed to support each other and survive the harsh winter.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ, mùa màng kém do hạn hán. Dân làng phải cắt giảm thức ăn cẩn thận, vì lượng lương thực kém chỉ có thể giữ được cuộc sống của họ. Mặc dù nguồn tài nguyên kém, họ vẫn quản lý để hỗ trợ lẫn nhau và sống sót qua mùa đông khắc nghiệt.