Nghĩa tiếng Việt của từ meal, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /miːl/
🔈Phát âm Anh: /miːl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):bữa ăn, bữa tiệc
Contoh: We had a delicious meal at the restaurant. (Kita makan makanan yang enak di restoran.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'mǣl', có nghĩa là 'thời điểm thích hợp', sau đó mở rộng ý nghĩa thành 'bữa ăn'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bữa ăn đầy đủ và ngon miệng, có thể là một bữa tối gia đình hoặc một bữa tiệc đám cưới.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: dinner, feast, banquet
Từ trái nghĩa:
- danh từ: fast, snack
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- meal time (giờ ăn)
- meal plan (kế hoạch ăn uống)
- meal ticket (vé ăn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Breakfast is the most important meal of the day. (Sarapan pagi adalah makan pagi yang paling penting.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a family who loved to cook and share meals together. Every meal they prepared was not just food, but a story of love and togetherness. They believed that every meal was a celebration of life.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một gia đình rất thích nấu ăn và chia sẻ bữa ăn cùng nhau. Mỗi bữa ăn họ chuẩn bị không chỉ là thức ăn, mà còn là một câu chuyện của tình yêu và sự đoàn kết. Họ tin rằng mỗi bữa ăn là một lễ kỷ niệm của cuộc sống.