Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ mean, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /miːn/

🔈Phát âm Anh: /miːn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):có nghĩa là, biểu thị
        Contoh: What does this word mean? (Apa arti kata ini?)
  • tính từ (adj.):thiệt hại, khó chịu, xấu tính
        Contoh: He has a mean streak. (Anh ta có một dòng xấu tính.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'meanen', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'minari', có nghĩa là 'đe doạ'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người có tính cách xấu tính, không tốt, có thể gây ra những hậu quả không hay.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: signify, denote
  • tính từ: unkind, nasty

Từ trái nghĩa:

  • động từ: ignore, overlook
  • tính từ: kind, generous

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • mean well (ý tốt)
  • mean business (nghiêm túc)
  • no mean feat (không phải là việc dễ dàng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The red light means stop. (Đèn đỏ có nghĩa là dừng lại.)
  • tính từ: She gave me a mean look. (Cô ấy ném cho tôi một cái nhìn xấu tính.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man named John who was known for his mean behavior. He always meant harm to others and never meant well. One day, he realized the impact of his actions and decided to change. He started to mean well and became a kinder person.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên là John được biết đến với hành vi xấu tính của mình. Anh ta luôn có ý định gây hại cho người khác và không bao giờ có ý tốt. Một ngày nọ, anh ta nhận ra tác động của hành động của mình và quyết định thay đổi. Anh ta bắt đầu có ý tốt và trở nên tốt hơn.