Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ meander, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /miˈændər/

🔈Phát âm Anh: /miˈændə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):đi dọc theo một con sông hoặc đường cong, lượn quanh
        Contoh: The river meanders through the valley. (Sông lượn quanh qua thung lũng.)
  • danh từ (n.):đường đi lộn xộn, cong vênh
        Contoh: The meander of the river is beautiful. (Đường lượn của sông rất đẹp.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'meandros', có liên quan đến sông Meander ở Pháp.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một con sông chảy lượn quanh giữa hai bờ, tạo nên những đường cong đẹp mắt.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: wind, twist, zigzag
  • danh từ: winding, curve, bend

Từ trái nghĩa:

  • động từ: straighten, direct
  • danh từ: straight line, direct route

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • meander through (lượn quanh qua)
  • meandering path (đường đi lượn quanh)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: We meandered through the old town. (Chúng tôi đi dạo lượn quanh khu phố cổ.)
  • danh từ: The meander of the path made it interesting. (Đường đi lượn quanh khiến nó trở nên thú vị.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a river meandered through a beautiful valley, creating a scenic path for travelers. Each bend revealed a new view, making the journey unforgettable.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một con sông lượn quanh qua một thung lũng đẹp, tạo nên một con đường thơ mộng cho những người đi đường. Mỗi đoạn cong tiếp theo lại cho ta một cảnh quan mới, làm cho chuyến đi khó quên.