Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ meaning, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈmiːnɪŋ/

🔈Phát âm Anh: /ˈmiːnɪŋ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):ý nghĩa, ý nghĩa của một từ hoặc cụm từ
        Contoh: The meaning of this word is difficult to understand. (Ý nghĩa của từ này khó hiểu.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'mænan', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'mens', nghĩa là 'ý thức'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc tra từ điển để tìm hiểu ý nghĩa của một từ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: sense, significance, import

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: nonsense, meaninglessness

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • get the meaning (hiểu ý nghĩa)
  • deep meaning (ý nghĩa sâu sắc)
  • lost in meaning (lạc đi trong ý nghĩa)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The meaning of his words was clear. (Ý nghĩa của lời nói của anh ta rõ ràng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a curious cat named Mittens was trying to understand the meaning of a mysterious word she found in an old book. She asked everyone in the village, but no one could explain its meaning. Finally, she met an old scholar who explained the word's origin and meaning, and Mittens was delighted to finally understand.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một con mèo tò mò tên là Mittens đang cố hiểu ý nghĩa của một từ bí ẩn mà cô tìm thấy trong một cuốn sách cũ. Cô hỏi mọi người trong làng, nhưng không ai giải thích được ý nghĩa của nó. Cuối cùng, cô gặp một học giả già, người đã giải thích nguồn gốc và ý nghĩa của từ đó, và Mittens rất vui mừng khi cuối cùng cũng hiểu được.