Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ meaningful, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈmiːnɪŋfʊl/

🔈Phát âm Anh: /ˈmiːnɪŋf(ʊ)l/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):có ý nghĩa, quan trọng
        Contoh: She made a meaningful contribution to the project. (Dia memberikan kontribusi yang bermakna untuk proyek itu.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'mean' (ý nghĩa) kết hợp với hậu tố '-ful' (đầy đủ của).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cuốn sách hay một câu chuyện có ý nghĩa sâu sắc.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • significant, important, impactful

Từ trái nghĩa:

  • meaningless, trivial, insignificant

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • meaningful conversation (cuộc trò chuyện có ý nghĩa)
  • meaningful relationship (mối quan hệ có ý nghĩa)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • She gave a meaningful speech that touched everyone's heart. (Dia memberikan pidato yang bermakna yang mengharukan setiap orang.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a teacher who always tried to make her lessons meaningful. She believed that education should not just fill minds but also touch hearts. One day, she taught a lesson about the importance of kindness, and her students went on to perform acts of kindness in their community, making her lesson truly meaningful.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một giáo viên luôn cố gắng làm cho các bài giảng của mình có ý nghĩa. Cô tin rằng giáo dục không chỉ làm đầy đầu óc mà còn chạm đến trái tim. Một ngày nọ, cô dạy bài về tầm quan trọng của lòng tốt, và học sinh của cô đã thực hiện những hành động tốt bụng trong cộng đồng, khiến bài giảng của cô thực sự có ý nghĩa.