Nghĩa tiếng Việt của từ meaningless, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈmiːnɪŋləs/
🔈Phát âm Anh: /ˈmiːnɪŋləs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):vô nghĩa, không có ý nghĩa
Contoh: His words were completely meaningless. (Kata-kata dia sama sekali tidak berarti.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'mean' (ý nghĩa) kết hợp với hậu tố '-less' (không)
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một tình huống: Bạn nghe một cuộc trò chuyện và không hiểu gì cả, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'meaningless'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: insignificant, trivial, pointless
Từ trái nghĩa:
- tính từ: meaningful, significant, important
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- meaningless chatter (lẩm bẩm vô nghĩa)
- meaningless gesture (cử chỉ vô nghĩa)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The discussion turned out to be meaningless. (Pembicaraan itu ternyata tidak berarti.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a king who spoke in a language that was completely meaningless to his subjects. Despite their efforts to understand, everything he said seemed to be just a collection of random words. This made his decrees and speeches utterly meaningless, and the kingdom was in chaos.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một vị vua nói bằng một ngôn ngữ hoàn toàn vô nghĩa đối với dân chúng của ông. Mặc dù họ cố gắng hiểu, nhưng mọi thứ ông nói dường như chỉ là một tập hợp các từ ngẫu nhiên. Điều này khiến các quyết định và bài phát biểu của ông trở nên vô nghĩa, và đất nước rơi vào tình trạng hỗn loạn.