Nghĩa tiếng Việt của từ meantime, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈmiːnˌtaɪm/
🔈Phát âm Anh: /ˈmiːnˌtaɪm/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):thời gian trung gian, giữa chừng
Contoh: In the meantime, we can have a cup of coffee. (Trong lúc đó, chúng ta có thể uống một cốc cà phê.) - phó từ (adv.):trong khi ấy, đồng thời
Contoh: I'll prepare dinner; meantime, you can set the table. (Tôi sẽ chuẩn bị bữa tối; trong khi đó, bạn có thể bố trí bàn ăn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'mean' (có nghĩa là 'trung bình' hoặc 'có nghĩa là') và 'time' (thời gian).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một khoảng thời gian giữa hai sự kiện quan trọng, như khi chờ đợi một sự kiện quan trọng tiếp theo.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: meanwhile, interim
- phó từ: meanwhile, in the meanwhile
Từ trái nghĩa:
- phó từ: afterwards, later
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- in the meantime (trong lúc đó)
- for the meantime (trong lúc đó)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The meantime was filled with anticipation. (Thời gian trung gian được lấp đầy bởi sự mong đợi.)
- phó từ: Please wait here; meantime, I will check the details. (Vui lòng đợi ở đây; trong khi đó, tôi sẽ kiểm tra chi tiết.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
While waiting for the train, John decided to grab a coffee in the meantime. He imagined the journey ahead and felt excited. (Trong khi đợi tàu, John quyết định lấy một tách cà phê trong lúc đó. Anh ta tưởng tượng cuộc hành trình sắp tới và cảm thấy hào hứng.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong khi chờ đợi xe lửa, John quyết định lấy một tách cà phê trong lúc đó. Anh ta tưởng tượng cuộc hành trình sắp tới và cảm thấy hào hứng.