Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ meanwhile, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈmiːnwaɪl/

🔈Phát âm Anh: /ˈmiːnwaɪl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):trong khi đó, đồng thời
        Contoh: I was cooking dinner; meanwhile, my husband was playing with the kids. (Tôi đang nấu bữa tối; trong khi đó, chồng tôi đang chơi với con cái.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'mean' (có nghĩa là giữa) và 'while' (thời gian), kết hợp để chỉ thời gian trung gian giữa hai sự kiện.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang làm việc và đồng thời bạn cũng nhớ đến việc gia đình đang chuẩn bị bữa tối.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • phó từ: meantime, at the same time, simultaneously

Từ trái nghĩa:

  • phó từ: later, afterwards

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • in the meanwhile (trong khoảng thời gian đó)
  • meanwhile back at the ranch (trong khi đó ở nhà)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • phó từ: Meanwhile, the children were playing in the garden. (Trong khi đó, trẻ em đang chơi trong vườn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a busy city where everyone was always on the move. Meanwhile, in a small village far away, people lived a peaceful life. One day, a traveler from the city visited the village and was amazed by the tranquility. He decided to stay and learn the ways of the villagers, realizing that life could be just as fulfilling without the hustle and bustle of the city.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một thành phố bận rộn nơi mọi người luôn di chuyển không ngừng. Trong khi đó, ở một ngôi làng xa xôi, mọi người sống một cuộc sống thanh bình. Một ngày, một du khách từ thành phố đến thăm làng và bất ngờ với sự yên bình đó. Ông quyết định ở lại và học cách sống của dân làng, nhận ra cuộc sống vẫn có thể đầy đủ ý nghĩa mà không cần sự ồn ào của thành phố.