Nghĩa tiếng Việt của từ measurable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈmɛʒərəbl/
🔈Phát âm Anh: /ˈmɛʒərəbl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có thể đo lường được, đáng kể
Contoh: The impact of the project was measurable. (Dampak proyek itu bisa diukur.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'mensura', có nghĩa là 'đo lường', kết hợp với hậu tố '-able' có nghĩa là 'có thể'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc đo lường kích thước của một vật thể, điều này giúp bạn nhớ được ý nghĩa của từ 'measurable'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: quantifiable, considerable
Từ trái nghĩa:
- tính từ: immeasurable, inconsiderable
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- measurable progress (tiến bộ đáng kể)
- measurable impact (tác động đáng kể)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The results of the experiment were measurable. (Hasil percobaan itu bisa diukur.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a scientist who wanted to prove that his research had a measurable impact on the environment. He collected data and analyzed it, showing that his work indeed made a significant difference. The results were clear and measurable, proving his hypothesis.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà khoa học muốn chứng minh rằng nghiên cứu của ông ta có tác động đáng kể đến môi trường. Ông thu thập dữ liệu và phân tích nó, cho thấy công việc của ông thực sự tạo ra sự khác biệt đáng kể. Kết quả rõ ràng và có thể đo lường, chứng minh giả thuyết của ông.