Nghĩa tiếng Việt của từ measurement, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈmɛʒərmənt/
🔈Phát âm Anh: /ˈmɛʒəmənt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự đo lường, kết quả của việc đo
Contoh: The measurement of the room is 10 meters by 12 meters. (Pengukuran ruangan adalah 10 meter kali 12 meter.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'mensura', từ 'mensus', động từ 'metiri' có nghĩa là 'đo lường', kết hợp với hậu tố '-ment'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc sử dụng thước để đo chiều dài của một vật.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: dimension, size, gauge
Từ trái nghĩa:
- danh từ: estimation, guess
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- take measurements (lấy kích thước)
- measurement error (sai số đo lường)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Accurate measurements are crucial for the construction project. (Pengukuran akurat sangat penting untuk proyek konstruksi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a carpenter who needed to make a table. He carefully took the measurements of the room to ensure the table would fit perfectly. (Dahulu kala, ada seorang tukang kayu yang perlu membuat meja. Dia dengan cermat mengambil pengukuran ruangan untuk memastikan meja akan pas dengan sempurna.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một thợ mộc cần làm một cái bàn. Anh ta cẩn thận đo kích thước của phòng để đảm bảo bàn sẽ vừa vặn hoàn hảo.