Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ meat, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /miːt/

🔈Phát âm Anh: /miːt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):thịt động vật, đặc biệt là thịt được ăn như một phần của bữa ăn
        Contoh: She cooked some meat for dinner. (Dia memasak beberapa daging untuk makan malam.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ tiếng Anh cổ 'mete', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'mattea', có liên quan đến tiếng Hy Lạp 'massein' nghĩa là 'giải quyết thịt'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bữa tiệc BBQ, nơi mà thịt được nướng và ăn kèm với những món ăn khác.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: flesh, beef, pork

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: vegetable, plant-based food

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • meat and potatoes (những thứ cơ bản, cốt lõi)
  • meat market (nơi tụ họp nhiều người để gặp gỡ, đặc biệt là trong tình cảm)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The butcher sells different kinds of meat. (Butcher menjual berbagai jenis daging.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village, there was a famous chef who only cooked with the finest meats. People from all around would come to taste his dishes, which were always a hit. One day, he decided to create a new dish using a rare type of meat, and it became the talk of the town. Everyone wanted to try this unique meat dish, and the chef's reputation grew even more.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ, có một đầu bếp nổi tiếng chỉ nấu món ăn với những loại thịt ngon nhất. Mọi người từ khắp nơi đến để nếm thử món ăn của ông ấy, và những món ăn luôn được đánh giá cao. Một ngày nọ, ông quyết định tạo ra một món ăn mới sử dụng một loại thịt hiếm gặp, và nó trở thành chuyện nói chuyện của thị trấn. Mọi người đều muốn thử món thịt độc đáo này, và danh tiếng của đầu bếp càng trở nên lớn lao hơn.