Nghĩa tiếng Việt của từ meaty, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈmiːti/
🔈Phát âm Anh: /ˈmiːti/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):chứa nhiều thịt, thịt nhiều
Contoh: The steak was very meaty. (Thịt bít tết rất thịt.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'meat' (thịt) kết hợp với hậu tố '-y' để chỉ chất lượng nhiều thịt.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bữa ăn nướng, bạn ăn một miếng thịt rất dai và ngon, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'meaty'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: fleshy, substantial, hearty
Từ trái nghĩa:
- tính từ: lean, thin, meager
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- meaty dish (món ăn nhiều thịt)
- meaty flavor (hương vị thịt)
- meaty texture (kết cấu thịt)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: This soup is quite meaty. (Món súp này khá là thịt.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a chef who loved to cook meaty dishes. One day, he decided to create a new recipe that was both meaty and delicious. He combined various meats and spices, and the result was a meaty feast that everyone loved. (Dulu kala, ada seorang koki yang suka memasak hidangan berdaging. Suatu hari, dia memutuskan untuk menciptakan resep baru yang kaya akan daging dan lezat. Dia menggabungkan berbagai daging dan rempah, dan hasilnya adalah pesta makan daging yang disukai semua orang.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một đầu bếp rất thích nấu những món ăn nhiều thịt. Một ngày nọ, ông quyết định tạo ra một công thức mới vừa nhiều thịt vừa ngon miệng. Ông kết hợp nhiều loại thịt và gia vị, kết quả là một bữa tiệc thịt mà mọi người đều yêu thích.