Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ mechanic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /məˈkæn.ɪk/

🔈Phát âm Anh: /mɪˈkæn.ɪk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):nhân viên sửa chữa máy móc, thợ máy
        Contoh: The mechanic fixed my car. (Thợ máy sửa xe của tôi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'mechanicus', từ 'mechanica' nghĩa là 'máy móc', kết hợp với hậu tố '-ic'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người đang làm việc trong nhà máy, sửa chữa các máy móc, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'mechanic'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: technician, engineer, repairman

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: user, operator

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • car mechanic (thợ sửa xe)
  • mechanic shop (cửa hàng sửa chữa)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The mechanic was able to fix the problem quickly. (Thợ máy đã sửa chữa vấn đề một cách nhanh chóng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a skilled mechanic named Jack. He could fix any machine, from cars to robots. One day, a mysterious car arrived at his shop. It was unlike any car he had ever seen. Jack worked tirelessly, using all his knowledge and tools. Finally, the car was fixed, and it turned out to be a time-traveling machine! Jack became the first mechanic to ever fix a time machine.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một thợ máy giỏi tên là Jack. Anh ta có thể sửa chữa bất kỳ máy móc nào, từ xe hơi đến robot. Một ngày nọ, một chiếc xe bí ẩn đến cửa hàng của anh. Nó khác biệt so với bất kỳ chiếc xe nào anh từng gặp. Jack làm việc không ngừng nghỉ, sử dụng tất cả kiến thức và công cụ của mình. Cuối cùng, chiếc xe đã được sửa chữa, và hóa ra nó là một chiếc máy du hành thời gian! Jack trở thành thợ máy đầu tiên sửa chữa được máy du hành thời gian.