Nghĩa tiếng Việt của từ mechanically, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /məˈkænɪkli/
🔈Phát âm Anh: /mɪˈkænɪkli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):theo cách máy móc, một cách không suy nghĩ
Contoh: He answered the questions mechanically. (Dia menjawab pertanyaan secara mekanis.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'mechanicus', từ 'mechanica' nghĩa là 'kỹ thuật', kết hợp với hậu tố '-ally'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một chiếc máy móc hoạt động một cách cơ học, không cần sự can thiệp của con người.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: automatically, robotically, mindlessly
Từ trái nghĩa:
- phó từ: thoughtfully, deliberately, intentionally
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- work mechanically (làm việc một cách máy móc)
- respond mechanically (đáp lại một cách máy móc)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: The door opened mechanically. (Pintu terbuka secara mekanis.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a factory, machines worked mechanically, producing goods without pause. A worker, observing the process, realized how everything was done with precision and without thought, just like the word 'mechanically' suggests.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một nhà máy, các máy móc hoạt động một cách máy móc, sản xuất hàng hóa mà không ngừng. Một công nhân, quan sát quá trình, nhận ra mọi thứ được thực hiện với độ chính xác và không cần suy nghĩ, giống như nghĩa của từ 'mechanically' đề cập.