Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ mechanics, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /məˈkænɪks/

🔈Phát âm Anh: /mɪˈkænɪks/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):khoa học về cơ học, cách thức hoạt động của các cỗ máy
        Contoh: The mechanics of the engine are complex. (Cơ chế của động cơ rất phức tạp.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'mechanicus', từ 'mechanica' nghĩa là 'kỹ thuật cơ khí', kết hợp với hậu tố '-s'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến các kỹ sư hoặc các nhà sửa chữa máy móc, họ làm việc với các cỗ máy và hiểu rõ cách thức hoạt động của chúng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: engineering, technology, machinery

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: art, creativity, imagination

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • the mechanics of the operation (cơ chế của hoạt động)
  • mechanical engineering (kỹ thuật cơ khí)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Understanding the mechanics of the game is crucial. (Hiểu được cơ chế của trò chơi là rất quan trọng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a brilliant engineer named Alex who was fascinated by the mechanics of machines. He spent his days dismantling and reassembling various devices to understand their inner workings, always striving to improve their efficiency. One day, he discovered a unique mechanism that revolutionized the industry, making machines more reliable and efficient than ever before.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một kỹ sư tài năng tên là Alex, người đã bị ám ảnh bởi cơ chế hoạt động của các cỗ máy. Anh ta dành cả ngày để tháo gỡ và lắp ráp lại các thiết bị khác nhau để hiểu được cách thức hoạt động của chúng, luôn cố gắng để cải thiện hiệu suất của chúng. Một ngày nọ, anh ta khám phá ra một cơ chế độc đáo, đã cách mạng hóa ngành công nghiệp, làm cho các máy móc trở nên đáng tin cậy và hiệu quả hơn bao giờ hết.