Nghĩa tiếng Việt của từ mechanism, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈmek.ə.nɪz.əm/
🔈Phát âm Anh: /ˈmek.ə.nɪz.əm/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một hệ thống hoặc bộ phận của một thiết bị, máy móc hoặc hệ thống nhằm thực hiện một chức năng cụ thể
Contoh: The lock has a complex mechanism. (Kunci có một cơ chế phức tạp.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'mechanismus', từ 'mechanic' nghĩa là 'người thợ máy', kết hợp với hậu tố '-ism'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các cơ cấu của một chiếc đồng hồ hoặc máy bay để nhớ từ 'mechanism'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: system, device, apparatus
Từ trái nghĩa:
- danh từ: chaos, disorder
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- safety mechanism (cơ chế an toàn)
- control mechanism (cơ chế điều khiển)
- feedback mechanism (cơ chế phản hồi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The mechanism of the camera is very sophisticated. (Cơ chế của máy ảnh rất tinh vi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a clever inventor who created a new mechanism for a clock. This mechanism allowed the clock to tell time more accurately than ever before. People from all over the world came to see this marvel of engineering.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà phát minh thông minh đã tạo ra một cơ chế mới cho chiếc đồng hồ. Cơ chế này cho phép đồng hồ đo thời gian chính xác hơn bao giờ hết. Người ta từ khắp nơi đến để xem điều kỳ diệu của kỹ thuật này.