Nghĩa tiếng Việt của từ mechanization, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌmek.ən.ə.ˈzeɪ.ʃən/
🔈Phát âm Anh: /ˌmek.ənaɪ.ˈzeɪ.ʃn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự tự động hóa, việc sử dụng máy móc để thay thế sức lao động con người
Contoh: The mechanization of agriculture has increased productivity. (Sự tự động hóa trong nông nghiệp đã tăng năng suất lao động.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'mechanicus', từ 'mechanica' nghĩa là 'máy móc', kết hợp với hậu tố '-ation'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một nông trại hoặc nhà máy đã được tự động hóa, sử dụng nhiều máy móc để thay thế sức lao động.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- automation, industrialization
Từ trái nghĩa:
- manual labor, handwork
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- full mechanization (tự động hóa toàn bộ)
- partial mechanization (tự động hóa một phần)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- The mechanization of the factory has reduced the need for manual labor. (Sự tự động hóa của nhà máy đã giảm nhu cầu sử dụng lao động thủ công.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small village, the introduction of mechanization transformed the way crops were harvested. Instead of using traditional methods, machines were employed, which not only increased efficiency but also reduced the physical strain on the workers. The villagers were initially skeptical, but soon realized the benefits of mechanization as their yields doubled.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, việc giới thiệu sự tự động hóa đã thay đổi cách thu hoạch cây trồng. Thay vì sử dụng phương pháp truyền thống, máy móc được sử dụng, không chỉ tăng hiệu quả mà còn giảm đau khổ cho người lao động. Người dân làng ban đầu nghi ngờ, nhưng sớm nhận ra lợi ích của sự tự động hóa khi năng suất của họ tăng gấp đôi.